Góc anh ngữTiếng anh tổng quátVocabulary 19/12/2015

Từ vựng tiếng Anh về Giáng sinh (phần 1)

undefined

 

Christmas tree: cây Giáng sinh

Pine tree: cây thông

Gift/ Present: quà tặng

Fireplace: lò sưởi

Firewood: củi đốt

Stockings: bít tất dài

Bauble: quả châu

Fairy lights: dây đèn