Góc anh ngữTiếng anh tổng quátVocabulary 24/12/2015

Từ vựng tiếng Anh về Giáng sinh (phần 2)

undefined

 

Santa Claus: ông già Noel

Sleigh: xe kéo

Reindeer: con tuần lộc

Candy cane: kẹo hình cây gậy

Moon: mặt trăng

Bell: chuông

Chimney: ống khói

Gift: quà

Christmas tree: cây Giáng sinh

Kid: trẻ con

 

Nguồn ảnh: Google Image