Telephone: điện thoại
Computer: máy vi tính
Photocopier: máy phô tô
Calculator: máy tính
Printer: máy in
Headphone: tai nghe
Calendar: lịch
Paper clip: ghim kẹp giấy
Staple: cái bấm giấy
Staples: ghim giấy
Staple remover: cái gỡ ghim giấy
Pencil sharpener: gọt bút chì
Note: giấy nhắn
Note pad: sổ tay
File folder: bìa hồ sơ
Envelope: phong bì thư
Glue stick: thỏi keo khô
Glue: hồ dán
Carbon paper: giấy than
Correction pen: bút xóa
File cabinet: tủ đựng hồ sơ
Bookcase: tủ sách
Desk: bàn làm việc
Swivel chair: ghế xoay
Pen holder: lọ đựng bút
Ruler: thước kẻ
Eraser: cục tẩy/gôm
Pen: bút
Pencil: bút chì
Binder: kẹp còng
Hole punch: cái đục lỗ
Highlighter: bút dạ