Góc anh ngữTiếng anh tổng quátVocabulary 26/05/2015

Từ vựng tiếng Anh về văn phòng phẩm

undefined

 

Telephone: điện thoại
Computer: máy vi tính
Photocopier: máy phô tô
Calculator: máy tính
Printer: máy in
Headphone: tai nghe
Calendar: lịch
Paper clip: ghim kẹp giấy

Staple: cái bấm giấy

Staples: ghim giấy
Staple remover: cái gỡ ghim giấy
Pencil sharpener: gọt bút chì 
Note: giấy nhắn
Note pad: sổ tay
File folder: bìa hồ sơ
Envelope: phong bì thư
Glue stick: thỏi keo khô
Glue: hồ dán
Carbon paper: giấy than
Correction pen: bút xóa
File cabinet: tủ đựng hồ sơ
Bookcase: tủ sách
Desk: bàn làm việc
Swivel chair: ghế xoay

Pen holder: lọ đựng bút

Ruler: thước kẻ

Eraser: cục tẩy/gôm

Pen: bút

Pencil: bút chì

Binder: kẹp còng

Hole punch: cái đục lỗ

Highlighter: bút dạ